Characters remaining: 500/500
Translation

hắt hiu

Academic
Friendly

Từ "hắt hiu" một từ tiếng Việt dùng để miêu tả một trạng thái, cảm giác hoặc hình ảnh sự nhẹ nhàng, mỏng manh, thường liên quan đến ánh sáng hoặc âm thanh. Khi nói "hắt hiu", chúng ta thường nghĩ đến một điều đó yếu ớt, không rõ ràng, hoặc sự lay động nhẹ nhàng.

Định nghĩa:
  • "Hắt hiu" thường được dùng để chỉ những ánh sáng mờ nhạt, như ánh sáng của một ngọn đèn yếu, hoặc những âm thanh nhẹ nhàng, thoang thoảng.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu." - Câu này miêu tả một ngọn đèn ánh sáng yếu, tạo cảm giác mờ ảo buồn .
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Chiều hôm đó, gió thổi hắt hiu qua những tán cây." - Câu này mô tả cảm giác nhẹ nhàng của gió, tạo nên không khí yên bình.
Sử dụng nâng cao:
  • Khi viết thơ hoặc văn, "hắt hiu" có thể được sử dụng để thể hiện tâm trạng buồn , cô đơn hoặc sự tĩnh lặng. dụ: "Nỗi buồn hắt hiu như ánh sáng lấp lánh trong đêm."
Các biến thể từ liên quan:
  • "Hắt hiu" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hắt hiu ánh đèn", "hắt hiu không gian".
  • Các từ gần giống có thể "mờ nhạt", "yếu ớt", "thoang thoảng".
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "mờ nhạt", "u ám", "nhè nhẹ".
Lưu ý phân biệt:
  • "Hắt hiu" thường không dùng để chỉ những thứ rõ ràng, mạnh mẽ. Nếu bạn muốn nói về ánh sáng hoặc âm thanh rõ ràng, bạn sẽ dùng các từ khác như "sáng" hoặc "to".
  1. tt, trgt Lay động nhè nhẹ: Như hắt hiu cùng hơi gió heo may (Thế-lữ); Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu (K).

Comments and discussion on the word "hắt hiu"